Có 3 kết quả:

帮凶 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ幫兇 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ幫凶 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 幫凶|帮凶[bang1 xiong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplice
(2) accessory

Từ điển phổ thông

kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Từ điển Trung-Anh

variant of 幫凶|帮凶[bang1 xiong1]

bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplice
(2) accessory