Có 3 kết quả:
帮凶 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ • 幫兇 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ • 幫凶 bāng xiōng ㄅㄤ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 幫凶|帮凶[bang1 xiong1]
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplice
(2) accessory
(2) accessory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
Từ điển Trung-Anh
variant of 幫凶|帮凶[bang1 xiong1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplice
(2) accessory
(2) accessory
Bình luận 0